-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bồi tích=====+ =====bồi tích=====::[[aeolian]] [[alluvion]]::[[aeolian]] [[alluvion]]::bồi tích phong thành::bồi tích phong thànhDòng 28: Dòng 26: ::[[marine]] [[alluvion]]::[[marine]] [[alluvion]]::bồi tích biển::bồi tích biển- =====đất bồi=====+ =====đất bồi=====- =====phù sa=====+ =====phù sa==========sự bồi đất==========sự bồi đất=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====The wash of the sea against the shore, or of a riveragainst its banks.=====+ =====noun=====- + :[[cataclysm]] , [[cataract]] , [[deluge]] , [[downpour]] , [[freshet]] , [[inundation]] , [[niagara]] , [[overflow]] , [[torrent]]- =====A a largeoverflowof water. b matterdeposited by this,esp. alluvium.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====The formation of new landby the movement of the sea or of a river.[F f. L alluvio -onisf. luere wash]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 08:54, ngày 22 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ