• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'pru:v</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:24, ngày 2 tháng 7 năm 2008

    /ə'pru:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tán thành, chấp thuận
    Phê chuẩn, chuẩn y
    that peace treaty has been approved by the national assembly
    hoà ước ấy đã được sự phê chuẩn của quốc hội
    Chứng tỏ, tỏ ra
    to approve one's valour
    chứng tỏ lòng can đảm
    he approved himself to be a good pianist
    anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi

    Nội động từ

    Approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
    to approve of the proposal
    tán thành đề nghị

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    duyệt y
    tán thành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuẩn y
    chứng tỏ
    phê chuẩn
    thừa nhận

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuẩn y
    phê chuẩn
    examine and approve
    xét và phê chuẩn
    examine and approve (to...)
    xét và phê chuẩn
    xác nhận
    xét cho

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Often, approve of. allow, countenance, condone, permit,sanction, authorize, endorse, put one's imprimatur on, agree(to), accept, assent (to), go along with, Colloq OK or okay,give the green light or go-ahead or one's blessing (to),rubber-stamp: The headmistress would never approve your leavingthe building during classes. 2 confirm, affirm, support, ratify,uphold, subscribe to, second, give the stamp of approval to;favour, commend, recommend: Sheila Jones's appointment to thecommission has been approved unanimously. 3 approve of.sanction, consider fair or good or right, accept, favour,respect, be partial to, like, have regard for, have a preferencefor, tolerate, reconcile oneself to: I always had the feelingthat her father didn't quite approve of me.

    Oxford

    V.

    Tr. confirm; sanction (approved his application).
    Intr.give or have a favourable opinion.
    Tr. commend (approved thenew hat).
    Tr. archaic (usu. refl.) demonstrate oneself tobe (approved himself a coward).
    Agreeto.
    Approvingly adv. [ME f. OF aprover f. L (as APPROBATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X