-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====phép xấp xỉ=====+ =====phép xấp xỉ=====::[[best]] [[approximation]]::[[best]] [[approximation]]::phép xấp xỉ tối ưu::phép xấp xỉ tối ưuDòng 52: Dòng 50: ::[[successive]] [[approximation]]::[[successive]] [[approximation]]::phép xấp xỉ liên tiếp::phép xấp xỉ liên tiếp- =====sự tiệm cận=====+ =====sự tiệm cận==========sự tính gần đúng==========sự tính gần đúng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=approximation approximation] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====giá trị gần đúng=====+ =====giá trị gần đúng==========phép (tính) gần đúng==========phép (tính) gần đúng=====Dòng 66: Dòng 62: =====tính xấp xỉ==========tính xấp xỉ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự gần đúng=====+ =====sự gần đúng=====- =====sự xấp xỉ=====+ =====sự xấp xỉ==========tiệm cận==========tiệm cận======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====độ chừng=====+ =====độ chừng=====- =====sự phỏng chừng=====+ =====sự phỏng chừng==========ước chừng==========ước chừng=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[resemblance]] , [[likeness]] , [[nearness]] , [[similarity]] , [[alikeness]] , [[conjecture]] , [[rough idea]] , [[guess]] , [[educated guess]] , [[ballpark figure]] , [[estimation]] , [[guesstimate]] , [[informed guess]] , [[rough measure]] , [[circa]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[difference]] , [[dissimilarity]]10:00, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
phép xấp xỉ
- best approximation
- phép xấp xỉ tối ưu
- continuous approximation
- phép xấp xỉ liên tục
- diophantine approximation
- phép xấp xỉ điofan
- diophantine approximation
- phép xấp xỉ diophatus
- first approximation
- phép xấp xỉ bước đầu
- linear approximation
- phép xấp xỉ tuyến tính
- mean approximation
- phép xấp xỉ trung bình
- minimax approximation
- phép xấp xỉ minimax
- numerical approximation
- phép xấp xỉ bằng số
- numerical approximation
- phép xấp xỉ số
- one-sided approximation
- phép xấp xỉ một phía
- rough approximation
- phép xấp xỉ thô
- second approximation
- phép xấp xỉ bước hai
- statistical approximation
- phép xấp xỉ thống kê
- stochastic approximation
- phép xấp xỉ xác suất
- successive approximation
- phép xấp xỉ liên tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- resemblance , likeness , nearness , similarity , alikeness , conjecture , rough idea , guess , educated guess , ballpark figure , estimation , guesstimate , informed guess , rough measure , circa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ