• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====được cho phép===== =====được ủy quyền===== ::authorized settlement agent ::người trung gian ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 8: Dòng 6:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====được cho phép=====
    +
    =====được cho phép=====
    -
    =====được ủy quyền=====
    +
    =====được ủy quyền=====
    ::[[authorized]] [[settlement]] [[agent]]
    ::[[authorized]] [[settlement]] [[agent]]
    ::người trung gian được ủy quyền thanh toán
    ::người trung gian được ủy quyền thanh toán
    Dòng 22: Dòng 20:
    ::được ủy quyền ký
    ::được ủy quyền ký
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=authorized authorized] : National Weather Service
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=authorized&x=0&y=0 authorized] : Search MathWorld
    +
    :[[accredited]] , [[certified]] , [[commissioned]] , [[lawful]] , [[legal]] , [[legitimate]] , [[licensed]] , [[licit]] , [[official]] , [[recognized]] , [[sanctioned]] , [[warranted]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=authorized authorized] : Corporateinformation
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=authorized authorized] : Chlorine Online
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[unofficial]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    12:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    được cho phép
    được ủy quyền
    authorized settlement agent
    người trung gian được ủy quyền thanh toán
    authorized signature
    chữ ký của người được ủy quyền
    authorized surveyor
    người kiểm nghiệm được ủy quyền
    authorized to sign
    được ủy quyền ký

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unofficial

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X