-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Barometer.jpg|200px|Khí áp kế]]+ =====Khí áp kế=====+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========khí (quyển) áp kế==========khí (quyển) áp kế=====Dòng 46: Dòng 50: =====Barometric adj. barometrical adj. barometry n.==========Barometric adj. barometrical adj. barometry n.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]12:55, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phong vũ biểu
Giải thích EN: An instrument for measuring atmospheric pressure; used in determining height above sea level and predicting changes in the weather.
Giải thích VN: Thiết bị đo áp suất khí quyển, dùng để đo độ cao trên mực nước biển và dự báo sự thay đổi của thời tiết.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ