• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">bə:m</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bə:m</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, cũng berme===
    ===Danh từ, cũng berme===
    - 
    =====Con đường hẹp hoặc gờ giữa hào và thành lũy=====
    =====Con đường hẹp hoặc gờ giữa hào và thành lũy=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====rãnh chặn=====
    =====rãnh chặn=====
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====bậc bãi biển=====
    =====bậc bãi biển=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====bờ (giữ nước)=====
    +
    =====bờ (giữ nước)=====
    -
     
    +
    =====bờ giữ nước=====
    -
    =====bờ giữ nước=====
    +
    ::[[berm]] (e)
    ::[[berm]] (e)
    ::bờ (giữ nước)
    ::bờ (giữ nước)
    -
    =====bờ ngăn=====
    +
    =====bờ ngăn=====
    -
     
    +
    =====mỏ tầng (đai)=====
    -
    =====mỏ tầng (đai)=====
    +
    =====vỉa đường=====
    -
     
    +
    -
    =====vỉa đường=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[stabilizing]] [[earthwork]], [[especially]] [[the]] [[shoulder]] [[of]] [[a]] [[road]]. [[Also]], [[BENCH]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[stabilizing]] [[earthwork]], [[especially]] [[the]] [[shoulder]] [[of]] [[a]] [[road]]. [[Also]], [[BENCH]]..
    - 
    ''Giải thích VN'': Một công trình bằng đất, thường có ở lề đường.
    ''Giải thích VN'': Một công trình bằng đất, thường có ở lề đường.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bờ bảo hộ=====
    +
    =====bờ bảo hộ=====
    -
     
    +
    =====bờ bảo vệ=====
    -
    =====bờ bảo vệ=====
    +
    =====bờ đất=====
    -
     
    +
    -
    =====bờ đất=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[mound]] [[of]] [[earth]] [[placed]] [[against]] [[a]] [[building]] [[wall]] [[for]] [[stabilization]] [[or]] [[insulation]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[mound]] [[of]] [[earth]] [[placed]] [[against]] [[a]] [[building]] [[wall]] [[for]] [[stabilization]] [[or]] [[insulation]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một ụ đất dựa vào tường nhà để tăng độ vững chắc hoặc để cách ly với bên ngoài.
    ''Giải thích VN'': Một ụ đất dựa vào tường nhà để tăng độ vững chắc hoặc để cách ly với bên ngoài.
    - 
    =====con chạch=====
    =====con chạch=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A narrow path or grass strip beside a road, canal, etc.=====
     
    - 
    -
    =====A narrow ledge, esp. in a fortification between a ditch and thebase of a parapet. [F berme f. Du. berm]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=berm berm] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=berm berm] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    17:08, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /bə:m/

    Thông dụng

    Danh từ, cũng berme

    Con đường hẹp hoặc gờ giữa hào và thành lũy

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    rãnh chặn

    Giao thông & vận tải

    mép mái dốc

    Hóa học & vật liệu

    bậc bãi biển

    Xây dựng

    bờ (giữ nước)
    bờ giữ nước
    berm (e)
    bờ (giữ nước)
    bờ ngăn
    mỏ tầng (đai)
    vỉa đường

    Giải thích EN: A stabilizing earthwork, especially the shoulder of a road. Also, BENCH.. Giải thích VN: Một công trình bằng đất, thường có ở lề đường.

    Kỹ thuật chung

    bờ bảo hộ
    bờ bảo vệ
    bờ đất

    Giải thích EN: A mound of earth placed against a building wall for stabilization or insulation. Giải thích VN: Một ụ đất dựa vào tường nhà để tăng độ vững chắc hoặc để cách ly với bên ngoài.

    con chạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X