-
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự ổn định
Giải thích EN: The process of making or becoming stable; specific uses include:a petroleum-refinery process that removes dissolved gases from liquid hydrocarbons by fractional distillation, thereby reducing the vapor pressure. Giải thích VN: Một quy trình làm ổn định, sử dụng trong các trường hợp: lọc dầu, loại bỏ khí hòa tan từ hydrocarbons lỏng bằng cách chiết phân đoạn, do đó giảm áp lực bay hơi.
- slope stabilization
- sự ổn định sườn dốc
Kỹ thuật chung
ổn định
- aerobic sludge stabilization
- sự ổn định bùn ưa khí
- attitude stabilization
- sự ổn định định hướng
- base stabilization
- sự ổn định nền
- cold stabilization
- ổn định lạnh
- cold stabilization
- sự (làm) ổn định lạnh
- corona stabilization
- ổn định điện hoa
- current stabilization
- sự ổn định dòng
- Dynamic Impedance Stabilization (DIS)
- ổn định trở kháng động
- frequency stabilization
- sự ổn định tần số
- gasoline stabilization process
- phương pháp ổn định xăng
- gasoline stabilization process
- quá trình ổn định xăng
- gravity gradient stabilization
- sự ổn định bằng trọng lực
- gravity gradient stabilization
- sự ổn định građien trọng lực
- gyro stabilization
- sự ổn định con quay
- gyro stabilization
- sự ổn định hồi chuyển
- image stabilization
- sự ổn định hình ảnh
- index of stabilization
- chỉ số ổn định
- lateral stabilization of suspended structures
- sự ổn định ngang kết cấu treo
- radial stabilization of suspended structures
- sự ổn định hướng tâm (các) kết cấu treo
- roadbed stabilization
- ổn định nền đường
- slope stabilization
- sự ổn định sườn dốc
- slope stabilization
- việc ổn định ta luy
- sludge stabilization
- sự làm ổn định bùn
- soil stabilization
- ổn định đất
- soil stabilization
- sự ổn định của đất
- soil stabilization
- sự ổn định đất
- spin stabilization
- sự ổn định quay
- stabilization basin
- bể ổn định
- stabilization column
- tháp ổn định
- stabilization device
- thiết bị ổn định
- stabilization factor
- hệ số ổn định hóa
- stabilization fund
- quỹ ổn định
- stabilization of effluent
- tính ổn định của nước thải
- stabilization of suspended structures
- sự ổn định (các) kết cấu treo
- stabilization policy
- chính sách ổn định
- stabilization pond
- bể làm ổn định
- stabilization pond
- hố giữ ổn định
- stabilization process
- quá trình ổn định (phim ảnh)
- stabilization rail
- ray làm ổn định
- stabilization technique
- phương pháp làm ổn định
- structural stabilization
- sự ổn định kết cấu
- sway stabilization
- sự ổn định lắc lư
- temperature stabilization
- sự ổn định nhiệt độ
- three-axis stabilization
- sự làm ổn định ba trục (tàu vũ trụ)
- transverse stabilization of suspended structure
- độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
- voltage stabilization
- ổn định điện áp
- voltage stabilization
- sự ổn định điện áp
Kinh tế
sự ổn định
- beer stabilization
- sự ổn định bia
- cloud stabilization
- sự ổn định cặn
- currency stabilization
- sự ổn định tiền tệ
- heat stabilization
- sự ổn định nhiệt
- infra-red stabilization
- sự ổn định bằng tia hồng ngoại
- price stabilization
- sự ổn định giá cả (ngoại hối)
- stabilization of (the) currency
- sự ổn định hóa tiền tệ
- stabilization of currency
- sự ổn định hóa tiền tệ
- stabilization of price
- sự ổn định giá cả, vật giá
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ