-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Dầm nối, thanh giằng, chi tiết liên kết, chất gắn=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========nắp ổ đỡ==========nắp ổ đỡ=====Dòng 116: Dòng 119: =====A bookbinder.==========A bookbinder.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:04, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chất dính
- binder metering pump
- bơm phối liệu chất dính
- binder scale
- thiết bị cân chất dính
- binder storage tank
- bể chứa chất dính
- clay binder
- chất dính đất sét
- epoxy binder
- chất dính epoxit
- hydrocarbon binder
- chất dính nhựa đường
- inorganic binder
- chất dính vô cơ
- lime ash binder
- chất dính kết vôi tro
- lime binder
- chất dính kết vôi
- organic binder
- chất dính hữu cơ
- organic binder
- chất dính kết hữu cơ
- plastic binder
- chất dính dẻo
- puzzolanic binder
- chất dính puzolan
- soil binder
- chất dính dạng đất sét
- water binder ratio
- tỉ lệ nước-chất dính kết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ