• /baɪˈtumənəs , baɪˈtyumənəs , bɪˈtumənəs , bɪˈtyumənəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhựa rải đường, có bitum

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có bitum

    Kỹ thuật chung

    bitum
    bituminous base course
    lớp đáy bitum
    bituminous base course
    lớp nền bằng bitum
    bituminous base course
    lớp nền bitum
    bituminous binder
    chất gắn kết bitum
    bituminous binder
    chất kết dính bitum
    bituminous coating
    lớp dải bitum
    bituminous coating
    lớp phủ bitum
    bituminous compound
    hợp chất bitum
    bituminous concrete pavement
    mặt đường bêtông bitum
    bituminous concrete, asphalt concrete
    bê tông bitum
    bituminous damp
    sự dung bitum trét kín
    bituminous distributor
    máy phân phối bitum
    bituminous distributor
    máy rải bitum
    bituminous facing
    lớp lát bằng bitum
    bituminous felt
    phớt tẩm bitum
    bituminous fiber pipe
    ống có thớ tẩm bitum
    bituminous grout
    vữa bitum
    bituminous grouting
    sự trát bitum
    bituminous join filler
    chất chét mạch bằng bitum
    bituminous levelling course
    lớp bitum san bằng
    bituminous limestone
    đá vôi bitum
    bituminous limestone
    đá vôi chứa bitum
    bituminous marl
    macnơ (đá) bitum
    bituminous mastic
    maltit bitum
    bituminous material
    vật liệu bitum
    bituminous materials
    vật liệu bitum
    bituminous matter
    vật liệu bitum
    bituminous membrane
    màng bitum
    bituminous membrane
    màng bitum (chống thấm)
    bituminous mixing equipment
    thiết bị trộn bitum
    bituminous mixing plant
    trạm trộn bitum
    bituminous mixing tower
    tháp trộn bitum
    bituminous pavement
    lớp bitum lót
    bituminous pavement
    mặt đường bitum
    bituminous paver
    máy rải bitum
    bituminous penetration road
    mặt đường thâm nhập bitum
    bituminous pitch
    nhựa bitum
    bituminous plastic cement
    chất dính bitum (thể lỏng)
    bituminous putty
    ma tít bitum
    bituminous road emulsion
    nhũ tương đường bitum
    bituminous road surface treatment
    sự xử lý mặt đường bitum
    bituminous rock
    đá bitum
    bituminous rock
    đá chứa bitum
    bituminous sand
    cát bitum
    bituminous sand-stone
    cát kết bitum
    bituminous schist
    đá phiến bitum
    bituminous shale
    đá phiến (chứa) bitum
    bituminous shale
    đá phiến bitum
    bituminous slate
    đá phiến bitum
    bituminous substance
    chất bitum
    bituminous tar
    nhựa bitum
    bituminous varnish
    sơn bitum
    bituminous varnish
    sơn bóng bitum
    bituminous varnish
    sơn trong bitum
    continuous bituminous mixing equipment
    thiết bị trộn bitum liên tục
    hot bituminous mixing equipment
    thiết bị trộn bitum nóng
    intermittently mixing equipment bituminous mixture
    thiết bị trộn bitum từng mẻ
    mixed bituminous macadam
    đá dăm trộn bitum
    mixed bituminous road
    mặt đường trộn bitum
    mobile bituminous mixing plant
    trạm trộn bitum di động
    sweating of bituminous road pavement
    sự nổi bọt trên bề mặt đường bitum
    sơn bitum

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X