-
(Khác biệt giữa các bản)(Audio)
Dòng 26: Dòng 26: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng========đất nước==========đất nước======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khu=====+ =====khu=====- =====khu đất=====+ =====khu đất=====- =====địa bàn=====+ =====địa bàn=====- =====địa thế=====+ =====địa thế=====- =====nông thôn=====+ =====nông thôn=====::[[compartment]] [[of]] [[a]] [[country]] [[house]]::[[compartment]] [[of]] [[a]] [[country]] [[house]]::gian nhà ở nông thôn (Việt Nam)::gian nhà ở nông thôn (Việt Nam)Dòng 59: Dòng 59: ::[[town]] [[and]] [[country]] [[planning]]::[[town]] [[and]] [[country]] [[planning]]::quy hoạch thành phố và nông thôn::quy hoạch thành phố và nông thôn- =====nước quốc gia=====+ =====nước quốc gia=====- =====miền=====+ =====miền=====::[[flat]] [[country]]::[[flat]] [[country]]::miền đồng bằng::miền đồng bằng- =====vùng=====+ =====vùng=====::[[broken]] [[country]]::[[broken]] [[country]]::vùng đồi núi::vùng đồi núiDòng 116: Dòng 116: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=country country] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=country country] : Chlorine Online*[http://foldoc.org/?query=country country] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=country country] : Foldoc- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]05:08, ngày 12 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nông thôn
- compartment of a country house
- gian nhà ở nông thôn (Việt Nam)
- country club
- câu lạc bộ nông thôn
- country doctor
- bác sĩ nông thôn
- country house
- nhà ở nông thôn
- country planning
- qui hoạch nông thôn
- country planning
- quy hoạch nông thôn
- country road
- đường nông thôn
- country-side
- vùng nông thôn
- town and country planning
- quy hoạch thành phố và nông thôn
vùng
- broken country
- vùng đồi núi
- country road
- đường nối các vùng
- country-side
- vùng nông thôn
- flat country
- địa hình (vùng) đồng bằng
- flat country
- vùng đồng bằng
- hilly country
- vùng có nhiều đồi
- hilly country
- vùng đồi
- hilly country
- vùng đồi núi
- level country
- vùng bằng phẳng
- low country
- vùng đất thấp
- mountain country
- vùng núi
- mountainous country
- vùng núi
- rolling country
- vùng (địa hình) lượn sóng
Oxford
(pl. -ies) 1 a the territory of a nation with its owngovernment; a State. b a territory possessing its own language,people, culture, etc.
(often attrib.) rural districts asopposed to towns or the capital (a cottage in the country; acountry town).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ