• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (14:28, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'deidou</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'deidou</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)=====
    =====Phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)=====
    - 
    =====Thân bệ=====
    =====Thân bệ=====
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *Ved : [[dadoed]]
    *Ved : [[dadoed]]
    *Ving: [[dadoing]]
    *Ving: [[dadoing]]
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dải ốp chân cột, tường=====
    -
    =====dải ốp chân cột, tường=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[ornaments]] [[on]] [[such]] [[paneling]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[ornaments]] [[on]] [[such]] [[paneling]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một dải trang trí ở phần dưới, mặt bên trong của một bức tường.
    ''Giải thích VN'': Một dải trang trí ở phần dưới, mặt bên trong của một bức tường.
    -
     
    +
    =====ốp tường=====
    -
    =====ốp tường=====
    +
    =====thân (trụ)=====
    -
     
    +
    =====thân bệ=====
    -
    =====thân (trụ)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thân bệ=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[middle]] [[part]] [[of]] [[a]] [[column]] [[pedestal]], [[between]] [[the]] [[base]] [[and]] [[the]] [[surbase]]. [[Also]], [[DIE]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[middle]] [[part]] [[of]] [[a]] [[column]] [[pedestal]], [[between]] [[the]] [[base]] [[and]] [[the]] [[surbase]]. [[Also]], [[DIE]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Phần giữa của một bệ cột giữa phần đế và gờ thân cột phía trên.
    ''Giải thích VN'': Phần giữa của một bệ cột giữa phần đế và gờ thân cột phía trên.
     +
    =====tâm bệ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bệ tường=====
    -
    =====tâm bệ=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bệ tường=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pl. -os) 1 the lower part of the wall of a room whenvisually distinct from the upper part.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The plinth of acolumn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The cube of a pedestal between the base and thecornice. [It., = DIE(2)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dado dado] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dado dado] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dado dado] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'deidou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)
    Thân bệ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dải ốp chân cột, tường

    Giải thích EN: The ornaments on such paneling. Giải thích VN: Một dải trang trí ở phần dưới, mặt bên trong của một bức tường.

    ốp tường
    thân (trụ)
    thân bệ

    Giải thích EN: The middle part of a column pedestal, between the base and the surbase. Also, DIE. Giải thích VN: Phần giữa của một bệ cột giữa phần đế và gờ thân cột phía trên.

    tâm bệ

    Kỹ thuật chung

    bệ tường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X