• Revision as of 10:47, ngày 29 tháng 5 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'deidou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)
    Thân bệ

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dải ốp chân cột, tường

    Giải thích EN: The ornaments on such paneling.

    Giải thích VN: Một dải trang trí ở phần dưới, mặt bên trong của một bức tường.

    ốp tường
    thân (trụ)
    thân bệ

    Giải thích EN: The middle part of a column pedestal, between the base and the surbase. Also, DIE.

    Giải thích VN: Phần giữa của một bệ cột giữa phần đế và gờ thân cột phía trên.

    tâm bệ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bệ tường

    Oxford

    N.

    (pl. -os) 1 the lower part of the wall of a room whenvisually distinct from the upper part.
    The plinth of acolumn.
    The cube of a pedestal between the base and thecornice. [It., = DIE(2)]

    Tham khảo chung

    • dado : National Weather Service
    • dado : Corporateinformation
    • dado : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X