• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====Hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú=====
    =====Hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Tiếng lóng===
    ===Tiếng lóng===
    *'''Gọn gàng, bảnh bao, tốt đẹp, tuyệt vời, hay ho, lộng lẫy... '''
    *'''Gọn gàng, bảnh bao, tốt đẹp, tuyệt vời, hay ho, lộng lẫy... '''
    *'''''Example:''' Have a dandy day. ''
    *'''''Example:''' Have a dandy day. ''
    -
    Ví dụ: Chào ngày mới xinh tươi!
    +
    Ví dụ: Chào ngày mới xinh tươi!
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Fop, coxcomb, (gay) blade, beau, gallant, lady-killer,ladies' or lady's man, rake, Colloq swell, clothes-horse, Brittoff, blood, US dude: He was a great dandy, and spent hoursdressing every day.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[capital]] , [[cool ]]* , [[exemplary]] , [[famous]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[five-star]] , [[fly ]]* , [[glorious]] , [[grand]] , [[great]] , [[groovy ]]* , [[hunky-dory]] , [[keen]] , [[marvelous]] , [[model]] , [[neat]] , [[nifty]] , [[paragon]] , [[peachy ]]* , [[prime]] , [[splendid]] , [[sup rior]] , [[swell]] , [[terrific]] , [[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[champion]] , [[fine]] , [[quality]] , [[superb]] , [[superior]] , [[tiptop]] , [[top]] , [[divine]] , [[fabulous]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[sensational]] , [[wonderful]] , [[crackerjack]] , [[excellent]] , [[exquisite]] , [[humdinger]] , [[peachy]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Fine, splendid, first-rate, great, marvellous, neat,spectacular: Penny's father bought her a dandy new car.=====
    +
    :[[bad]] , [[inferior]] , [[not good]] , [[second-rate]] , [[unacceptable]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Tiếng lóng]]
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 a man unduly devoted to style,smartness, and fashion in dress and appearance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. anexcellent thing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. (dandier, dandiest) esp. US colloq.very good of its kind; splendid, first-rate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dandy-brush abrush for grooming a horse. dandy roll (or roller) a device forsolidifying, and impressing a watermark in, paper duringmanufacture.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dandyish adj. dandyism n. [18th c.: perh.orig. = Andrew, in Jack-a-dandy]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dandy dandy] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dandy dandy] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    [[Category:Tiếng lóng]]
    +

    Hiện nay

    /´dændi/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Anh-ấn) cái cáng
    (như) dengue
    Người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái đứng nhất
    (hàng hải) thuyền nhỏ một cột buồm

    Tính từ

    Diện; bảnh bao, đúng mốt
    Hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú

    Chuyên ngành

    Tiếng lóng

    • Gọn gàng, bảnh bao, tốt đẹp, tuyệt vời, hay ho, lộng lẫy...
    • Example: Have a dandy day.

    Ví dụ: Chào ngày mới xinh tươi!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X