• Revision as of 04:04, ngày 12 tháng 1 năm 2009 by 116.98.1.90 (Thảo luận)
    /di'keiɳ/

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phân rã

    Tham khảo chung

    Noun

    The breaking down or rotting of organic matter through the action of bacteria, fungi
    or other organisms; decomposition.

    Verb

    To undergo decay.

    Antonyms

    adjective
    imputrescible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X