• Verb (used with object), -gled, -gling.

    to make limp and soiled
    as with rain or dirt.

    Antonyms

    adjective
    clean , neat , tidy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    clean , neat , tidy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X