• /´θred¸bɛə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mòn xơ cả chỉ, xác xơ (về vải, quần áo..)
    a threadbare coat
    cái áo xác xơ
    (nghĩa bóng) sáo mòn, cũ rích; nhàm
    a threadbare joke
    một câu đùa cũ rích


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X