• /´meindʒi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ghẻ lở
    Bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    kempt , neat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X