• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác deodorizer ===Danh từ=== =====Chất khử mùi===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===...)
    So với sau →

    09:27, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác deodorizer

    Danh từ

    Chất khử mùi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất khử mùi

    Giải thích EN: Any substance or commercial preparation used to remove or mask unpleasant odors by adsorption, replacement, neutralization, or oxidation.

    Giải thích VN: Bất cứ một chất hay sự chuẩn bị mang tính chất thương mại nào dùng để loại bỏ hay che đi những mùi khó chịu do sự hấp thụ, thay thế, trung lập và oxi hóa.

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bay mùi
    thuốc khử mùi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không mùi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất khử mùi

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (often attrib.) a substance sprayed or rubbed on to the bodyor sprayed into the air to remove or conceal unpleasant smells(a roll-on deodorant; has a deodorant effect). [as DEODORIZE +-ANT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X