• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác deodorizer ===Danh từ=== =====Chất khử mùi===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di:'oudərənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    03:27, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /di:'oudərənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác deodorizer

    Danh từ

    Chất khử mùi

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất khử mùi

    Giải thích EN: Any substance or commercial preparation used to remove or mask unpleasant odors by adsorption, replacement, neutralization, or oxidation.

    Giải thích VN: Bất cứ một chất hay sự chuẩn bị mang tính chất thương mại nào dùng để loại bỏ hay che đi những mùi khó chịu do sự hấp thụ, thay thế, trung lập và oxi hóa.

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bay mùi
    thuốc khử mùi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không mùi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất khử mùi

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (often attrib.) a substance sprayed or rubbed on to the bodyor sprayed into the air to remove or conceal unpleasant smells(a roll-on deodorant; has a deodorant effect). [as DEODORIZE +-ANT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X