-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ===(ngôn ngữ học)======(ngôn ngữ học)===- =====Từgiảm nhẹ=====+ =====từ giảm nhẹ=====- + =====từ viết gọn (thông tục) của một chữ, hay dùng cho tên=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bantam , bitsy , bitty , button * , lilliputian , little , midget , mini , miniature , minute , peewee * , pint-sized , pocket , pocket-sized , small , teensy , teensy-weensy , teeny * , teeny-weeny , undersize , wee * , weeny , dwarf , minuscule , pygmy , wee , petite , pintsized , pocket-size , slight , teeny , tiny
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ