• Revision as of 07:35, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /di´minjutiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) giảm nhẹ nghĩa (từ)
    Nhỏ xíu, bé tị

    (ngôn ngữ học)

    Từ giảm nhẹ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    big , huge , large , tall

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X