-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´entə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: =====Kết nạp, lấy vào==========Kết nạp, lấy vào=====- ::[[to]] [[enter]] [[into]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[enter]] [[into]]=====::đi vào (nơi nào)::đi vào (nơi nào)- + ::Tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)- =====Tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)=====+ ::Thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)- + ::Tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)- =====Thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)=====+ ::Nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)- + =====[[to]] [[enter]] [[on]] ([[upon]])=====- =====Tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)=====+ - + - =====Nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)=====+ - ::[[to]] [[enter]] [[on]] ([[upon]])+ ::bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)::bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)- + ::(pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản)- =====(pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản)=====+ =====[[to]] [[enter]] [[an]] [[appearance]]=====- ::[[to]] [[enter]] [[an]] [[appearance]]+ ::có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)::có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)- ::[[to]] [[enter]] [[a]] [[protest]]+ =====[[to]] [[enter]] [[a]] [[protest]]=====::phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...)::phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...)- ::[[to]] [[enter]] [[up]] [[account]] [[books]]+ =====[[to]] [[enter]] [[up]] [[account]] [[books]]=====::kết toán sổ sách::kết toán sổ sách+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===* V-ing: [[entering]]* V-ing: [[entering]]+ * V-ed: [[entered]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====đưavào=====+ =====vào, ghi, ra nhập=====- =====nhập=====+ + === Xây dựng===+ =====vào, đưa (số liệu) vào=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Vào, đưa (số liệu) vào=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====đưa vào=====+ + =====nhập=====::[[enter]] [[action]]::[[enter]] [[action]]::tác động nhập::tác động nhậpDòng 67: Dòng 68: ::enter/update [[mode]]::enter/update [[mode]]::chế độ nhập/cập nhật::chế độ nhập/cập nhật- =====ghi=====+ =====ghi=====- =====gia nhập=====+ =====gia nhập=====- =====truy nhập=====+ =====truy nhập=====- =====vào=====+ =====vào=====+ === Kinh tế ===+ =====đi vào=====- ==Kinh tế==+ =====dự=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đivào=====+ =====ghi vào (sổ)=====- =====dự=====+ =====gia nhập=====- =====ghi vào(sổ)=====+ =====nhập (dữ liệu...)=====- =====gianhập=====+ =====tham gia=====- =====nhập (dữ liệu...)=====+ =====thông quan=====- + - =====tham gia=====+ - + - =====thông quan=====+ ::[[enter]] [[a]] [[ship]] (inwards) (to...)::[[enter]] [[a]] [[ship]] (inwards) (to...)::thông quan vào cảng::thông quan vào cảng- =====tiến nhập=====+ =====tiến nhập=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=enter&searchtitlesonly=yes enter] : bized+ =====verb=====- + :[[access]] , [[arrive]] , [[barge in ]]* , [[blow in ]]* , [[break in]] , [[breeze in]] , [[burst in]] , [[bust in]] , [[butt in ]]* , [[come in]] , [[crack]] , [[crawl]] , [[creep]] , [[crowd in]] , [[drive in]] , [[drop in]] , [[fall into]] , [[gain entr]]- == ĐồngnghĩaTiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===V.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Go or come (in or into), pass (into): Please enter at theleft.=====+ - + - =====Penetrate, pierce, stick (into), stab (into), puncture;invade, infiltrate:The nail entered the tyre here. The ironentered into his soul.=====+ - + - =====Insert,inscribe,write,set or writeor put down,note,record,take or jot down,register; log,document,minute: Enter your name on the dotted line.=====+ - + - =====Enteron or upon, begin, start, commence, undertake, set out on, takeup: I didn't want to enter the marathon if I couldn't finish.5 enrol, enlist, sign on or up, join, become a member of: Hehas entered the ranks of the unemployed.=====+ - + - =====Present, offer,proffer, tender, submit: More than 100 poems were entered inthe competition.=====+ - + - =====File, register, record, submit: Thedefendant entered a plea of 'Not guilty'.=====+ - + - =====Enter into. engageor participatein,sign,be (a) party to,co-sign,countersign:We entered into an agreement to buy the house.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====A intr. (often foll. by into) go or comein. b tr. go orcome into. c intr. come on stage (as a direction : enterMacbeth).=====+ - + - =====Tr. penetrate; go through (a bullet entered hischest).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by up) write (a name,details, etc.)ina list,book, etc.=====+ - + - =====A intr. register or announce oneself asa competitor (entered for the long jump). b tr. become acompetitorin(an event). c tr. record the name of (a personetc.) as a competitor (entered two horses for the Derby).=====+ - + - =====Tr.a become a member of (a society etc.). b enrol as a member orprospective member of a society,school, etc.; admit or obtainadmission for.=====+ - + - =====Tr. make known; present for consideration(entered a protest).=====+ - + - =====Tr. putintoan official record.=====+ - + - =====Intr. (foll. by into) a engage in (conversation,relations, anundertaking, etc.). b subscribe to; bind oneself by (anagreement etc.). c form part of (one's calculations, plans,etc.). d sympathize with (feelings etc.).=====+ - + - =====Intr. (foll. byon, upon) a begin, undertake; begin to deal with (a subject). bassume the functions of (an office). c assume possession of(property).=====+ - + - =====Intr. (foll. by up) complete a series of entriesin (account-books etc.).=====+ - + - =====Enterer n.[ME f. OF entrer f. Lintrare]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to enter into
- đi vào (nơi nào)
- Tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)
- Thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)
- Tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)
- Nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ