• Revision as of 16:34, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ekwiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính công bằng, tính vô tư
    Tính hợp tình hợp lý
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yêu sách hợp tình hợp lý; quyền lợi hợp tình hợp lý
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật công lý (hệ thống luật pháp tồn tại song song và bổ sung cho luật thành văn)
    ( Equity) công đoàn diễn viên
    (số nhiều) cổ phần không có lãi cố định
    Giá trị tài sản bị cấm cố (sau khi trừ thuế má)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cổ phần

    Điện tử & viễn thông

    quỹ riêng

    Kinh tế

    công chính
    quyền lợi theo luật công bằng
    equity ratio
    tỉ suất quyền lợi theo luật công bằng
    sự công bằng
    horizontal equity
    sự công bằng ngang nhau
    vốn cổ đông, tiền vốn

    Giải thích VN: Chứng chỉ cho phép trái chủ được quyền đầu tiên đối với trang thiết bị trong trường hợp vốn và lãi không được trả khi đáo hạn. Quyền sở hữu tài sản đối với trang thiết bị được lưu giữ theo tên của người thụ ủy thường là ngân hàng, cho đến khi trái phiếu được trả hết.

    vốn cổ phần
    common equity
    vốn cổ phần chung
    corporate equity
    vốn cổ phần công ty
    equity capital
    vốn cổ phần thường
    equity earnings
    tiền lời của vốn cổ phần
    equity financing
    tài trợ bằng vốn cổ phần
    equity gearing
    tỷ lệ vốn cổ phần (vốn tự có)
    equity issue
    sự phát hành vốn cổ phần
    equity method
    phương pháp vốn cổ phần
    equity securities
    chứng khoán góp vốn cổ phần
    equity share capital
    vốn cổ phần thường
    expanded equity method
    phương pháp vốn cổ phần mậu dịch
    return on equity
    thu lợi về vốn cổ phần
    return on equity (ROE)
    thu nhập về vốn cổ phần
    Tham khảo
    • equity : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Fairness, impartiality, even-handedness, justice, fair play,objectivity, disinterest, fair-mindedness, equitableness,open-mindedness, disinterestedness, neutrality, tolerance,judiciousness, right-mindedness, high-mindedness: This courtrecognizes the equity of your claim.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 fairness.
    The application of the principlesof justice to correct or supplement the law.
    A the value ofthe shares issued by a company. b (in pl.) stocks and sharesnot bearing fixed interest.
    The net value of a mortgagedproperty after the deduction of charges.
    (Equity) Brit. theactors' trade union. [ME f. OF equit‚ f. L aequitas -tatis f.aequus fair]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X