• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">eks'tru:&#658;n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">eks'tru:&#658;n</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự đẩy ra, sự ấn ra=====
    =====Sự đẩy ra, sự ấn ra=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====nhô ra (bị đẩy ra)=====
    =====nhô ra (bị đẩy ra)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đùn ra=====
    =====đùn ra=====
    - 
    =====ép trồi=====
    =====ép trồi=====
    ::[[extrusion]] [[die]]
    ::[[extrusion]] [[die]]
    Dòng 26: Dòng 19:
    ::đá phun trào
    ::đá phun trào
    =====sự đẩy ra=====
    =====sự đẩy ra=====
    - 
    =====sự đẩy, ép ra=====
    =====sự đẩy, ép ra=====
    - 
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[process]] [[of]] [[forming]] [[rods]], [[tubes]], [[or]] [[other]] [[continuously]] [[formed]] [[pieces]], [[by]] [[pushing]] [[hot]] [[or]] [[cold]] [[semisoft]] [[solid]] [[material]] [[through]] [[a]] [[die]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[process]] [[of]] [[forming]] [[rods]], [[tubes]], [[or]] [[other]] [[continuously]] [[formed]] [[pieces]], [[by]] [[pushing]] [[hot]] [[or]] [[cold]] [[semisoft]] [[solid]] [[material]] [[through]] [[a]] [[die]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Công đoạn tạo các thanh, ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy, ép vật liệu rắn bán dẻo ở nhiệt độ nóng hay lạnh qua khuôn kéo.
    ''Giải thích VN'': Công đoạn tạo các thanh, ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy, ép vật liệu rắn bán dẻo ở nhiệt độ nóng hay lạnh qua khuôn kéo.
    - 
    =====sự đột dập=====
    =====sự đột dập=====
    - 
    =====sự đùn=====
    =====sự đùn=====
    ::Công nghệ đùn (thường sử dụng bằng phương pháp trục vít)
    ::Công nghệ đùn (thường sử dụng bằng phương pháp trục vít)
    =====sự đúc ép=====
    =====sự đúc ép=====
    - 
    =====sự ép đùn=====
    =====sự ép đùn=====
    - 
    =====sự ép trồi=====
    =====sự ép trồi=====
    ::[[ground]] [[extrusion]]
    ::[[ground]] [[extrusion]]
    Dòng 46: Dòng 32:
    ::[[soil]] [[extrusion]]
    ::[[soil]] [[extrusion]]
    ::sự ép trồi đất
    ::sự ép trồi đất
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=extrusion extrusion] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự đùn ra=====
    =====sự đùn ra=====
    - 
    =====sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô)=====
    =====sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô)=====
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]]
    -
    [[Thể_loại:Y học]]
    +

    11:43, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /eks'tru:ʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đẩy ra, sự ấn ra

    Chuyên ngành

    Y học

    nhô ra (bị đẩy ra)

    Kỹ thuật chung

    đùn ra
    ép trồi
    extrusion die
    khuôn ép trồi
    ground extrusion
    sự ép trồi đất
    soil extrusion
    sự ép trồi đất
    phun trào
    extrusion rocks
    đá phun trào
    sự đẩy ra
    sự đẩy, ép ra

    Giải thích EN: A process of forming rods, tubes, or other continuously formed pieces, by pushing hot or cold semisoft solid material through a die. Giải thích VN: Công đoạn tạo các thanh, ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy, ép vật liệu rắn bán dẻo ở nhiệt độ nóng hay lạnh qua khuôn kéo.

    sự đột dập
    sự đùn
    Công nghệ đùn (thường sử dụng bằng phương pháp trục vít)
    sự đúc ép
    sự ép đùn
    sự ép trồi
    ground extrusion
    sự ép trồi đất
    soil extrusion
    sự ép trồi đất

    Kinh tế

    sự đùn ra
    sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X