-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'fə:ðə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:12, ngày 2 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
More, additional, another, other, new, supplemental,supplementary, accessory, auxiliary, extra, spare, fresh:Further investment by our group is out of the question.
Oxford
Adv., adj., & v.
Adv. (also farther esp. with ref. tophysical distance) 1 to or at a more advanced point in space ortime (unsafe to proceed further).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ