• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">groun</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:04, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /groun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rên rỉ; tiếng rên rỉ
    Tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...)
    the groans of disapproval
    tiếng lầm bầm phản đối

    Nội động từ

    Rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...)
    to groan in pain
    rên rỉ vì đau đớn
    to groan under (beneath, with) the yoke of the exploiters
    rên siết dưới ách của bọn bóc lột
    Trĩu xuống, võng xuống; kĩu kịt (vì chở nặng)
    shelf groans with books
    giá chất đầy sách nặng trĩu xuống
    the cart groaned under the load
    chiếc xe kĩu kịt vì chở nặng
    to groan down
    lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
    to groan down a speaker
    lầm bầm phản đối một diễn giả không cho nói tiếp nữa
    to groan for
    mong mỏi, khao khát (cái gì)
    to groan out
    rên rỉ kể lể (điều gì)
    to groan inwardly
    làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Moan, sigh, murmur, wail, whimper, whine: Unattendedpatients were lying there, groaning in agony.
    Complain,grumble, grouse, object, protest, Colloq gripe, beef, yammer,Brit whinge, Slang bitch: Now that he's rich, he's groaningabout taxes.
    N.
    Moan, sigh, murmur, wail, whimper, whine: I thought Iheard a groan coming from the attic.
    Complaint, grumble,grousing, muttering, Colloq gripe, griping, beef, yammering,Slang bitching: His announcement that the whole class would bepunished was met by groans.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    A intr. make a deep sound expressing pain,grief, or disapproval. b tr. utter with groans.
    Intr.complain inarticulately.
    Intr. (usu. foll. by under, beneath,with) be loaded or oppressed.
    N. the sound made in groaning.
    Groan inwardly be distressed.
    Groaner n. groaningly adv.[OE granian f. Gmc, rel. to GRIN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X