• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">hə,lu:si'nei∫n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hə,lu:si'nei∫n</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====ảo giác=====
    +
    =====ảo giác=====
    ::[[colour]] [[hallucination]]
    ::[[colour]] [[hallucination]]
    ::ảo giác màu
    ::ảo giác màu
    Dòng 19: Dòng 17:
    ::ảo giác xúc
    ::ảo giác xúc
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Fantasy, mirage, day-dream, illusion, delusion, vision,dream, aberration, chimera, phantasm, phantom, figment of theimagination, apparition, spectre, ghost; par‘sthesia: Alone atsea for a fortnight, I began having hallucinations.=====
    +
    :[[aberration]] , [[apparition]] , [[fantasy]] , [[figment of the imagination ]]* , [[head trip]] , [[illusion]] , [[mirage]] , [[phantasm]] , [[phantasmagoria]] , [[phantom]] , [[trip ]]* , [[vision]] , [[wraith]] , [[delusion]] , [[ignis fatuus]] , [[phantasma]] , [[will-o]]'-the-wisp , [[phantasmagory]] , [[chimera]] , [[delirium tremens]] , [[dream]] , [[fallacy]] , [[self-deception]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[experience]] , [[fact]] , [[reality]] , [[truth]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====The apparent or alleged perception of an object not actuallypresent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hallucinatory adj. [L hallucinatio (asHALLUCINATE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /hə,lu:si'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ảo giác

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ảo giác
    colour hallucination
    ảo giác màu
    tactile hallucination
    ảo giác xúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X