-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 5: Dòng 5: =====(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét==========(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét=====+ ::[[anger]] [[and]] [[hate]] [[hinder]] [[good]] [[counsel]]=====+ ::cả giận mất khôn+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===10:38, ngày 25 tháng 2 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abhorrence , abomination , anathema , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion , b
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ