• Revision as of 08:59, ngày 25 tháng 2 năm 2010 by Wayss (Thảo luận | đóng góp)
    /'hʌni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)
    no bees, no honey; no work, no money
    tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ
    (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào
    Mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mật ong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X