• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Hydrant.jpg|200px|Vòi nước, van lấy nước]]
    [[Image:Hydrant.jpg|200px|Vòi nước, van lấy nước]]
    Dòng 15: Dòng 13:
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====vòi nước máy=====
    +
    =====vòi nước máy=====
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[upright]] [[fixture]] [[with]] [[a]] [[nozzle]] [[or]] [[other]] [[outlet]], [[especially]] [[on]] [[a]] [[street]] [[to]] [[draw]] [[water]] [[for]] [[firefighting]].
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[upright]] [[fixture]] [[with]] [[a]] [[nozzle]] [[or]] [[other]] [[outlet]], [[especially]] [[on]] [[a]] [[street]] [[to]] [[draw]] [[water]] [[for]] [[firefighting]].
    Dòng 21: Dòng 19:
    ''Giải thích VN'': Trụ đứng có vòi hoặc đường nước khác, có nhiều trên phố để phun nước khi cần cứu hỏa.
    ''Giải thích VN'': Trụ đứng có vòi hoặc đường nước khác, có nhiều trên phố để phun nước khi cần cứu hỏa.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ống nước=====
    +
    =====ống nước=====
    -
    =====van lấy nước=====
    +
    =====van lấy nước=====
    ::[[fire]] [[hydrant]]
    ::[[fire]] [[hydrant]]
    ::van lấy nước chữa cháy
    ::van lấy nước chữa cháy
    -
    =====vòi chữa cháy=====
    +
    =====vòi chữa cháy=====
    ::[[pillar]] [[hydrant]]
    ::[[pillar]] [[hydrant]]
    ::vòi chữa cháy hình trụ
    ::vòi chữa cháy hình trụ
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A pipe (esp. in a street) with a nozzle to which a hose canbe attached for drawing water from the main. [irreg. f. HYDRO-+ -ANT]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[faucet]] , [[fireplug]] , [[spigot]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hydrant hydrant] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hydrant hydrant] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    10:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´haidrənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vòi nước máy (ở đường phố)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Vòi nước, van lấy nước

    Xây dựng

    vòi nước máy

    Giải thích EN: An upright fixture with a nozzle or other outlet, especially on a street to draw water for firefighting.

    Giải thích VN: Trụ đứng có vòi hoặc đường nước khác, có nhiều trên phố để phun nước khi cần cứu hỏa.

    Kỹ thuật chung

    ống nước
    van lấy nước
    fire hydrant
    van lấy nước chữa cháy
    vòi chữa cháy
    pillar hydrant
    vòi chữa cháy hình trụ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X