-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 73: Dòng 73: =====sự mồi lửa==========sự mồi lửa==========sự sinh tia điện==========sự sinh tia điện=====+ ===Địa chất===+ =====sự châm lửa, sự mồi lửa, sự châm mìn =====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự bốc cháy
- compression ignition
- sự bốc cháy do nén
- hypergolic ignition
- sự bốc cháy tự phát
- phased ignition
- sự bốc cháy đã định pha (tàu vũ trụ)
sự đánh lửa
- advance ignition
- sự đánh lửa sớm
- advanced ignition
- sự đánh lửa sớm
- auto ignition
- sụ đánh lửa tự động
- battery ignition
- sự đánh lửa bằng acquy
- capacitor ignition
- sự đánh lửa bằng tụ
- compression ignition
- sự đánh lửa do né
- double spark ignition or dual ignition or twin ignition
- sự đánh lửa kép
- dual ignition
- sự đánh lửa đôi
- electromagnetic ignition
- sự đánh lửa điện từ
- electronic ignition
- sự đánh lửa điện tử
- fixed ignition
- sự đánh lửa định trước
- hypergolic ignition
- sự đánh lửa tự phát
- ignition lag
- sự đánh lửa trễ
- make-and-break ignition
- sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
- maneto ignition
- sự đánh lửa bằng manheto
- premature ignition
- sự đánh lửa sớm
- surface ignition
- sự đánh lửa bề mặt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ