• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đốt cháy, sự bốc cháy===== =====Sự mồi lửa, sự đánh lửa===== ::battery [[ig...)
    (sự đánh lửa)
    Dòng 67: Dòng 67:
    ::make-and-break [[ignition]]
    ::make-and-break [[ignition]]
    ::sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
    ::sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
    -
    ::[[maneto]] [[ignition]]
    +
    ::maneto [[ignition]]
    ::sự đánh lửa bằng manheto
    ::sự đánh lửa bằng manheto
    ::[[premature]] [[ignition]]
    ::[[premature]] [[ignition]]
    Dòng 73: Dòng 73:
    ::[[surface]] [[ignition]]
    ::[[surface]] [[ignition]]
    ::sự đánh lửa bề mặt
    ::sự đánh lửa bề mặt
     +
    =====sự đốt=====
    =====sự đốt=====

    13:49, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đốt cháy, sự bốc cháy
    Sự mồi lửa, sự đánh lửa
    battery ignition
    sự mồi lửa bằng ắc quy
    spark ignition
    sự mồi bằng tia lửa
    Bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa (trong máy) ( (viết tắt) ign)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bắt cháy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nút đề máy
    mồi lửa
    sự bốc cháy
    compression ignition
    sự bốc cháy do nén
    hypergolic ignition
    sự bốc cháy tự phát
    phased ignition
    sự bốc cháy đã định pha (tàu vũ trụ)
    sự đánh lửa
    advance ignition
    sự đánh lửa sớm
    advanced ignition
    sự đánh lửa sớm
    auto ignition
    sụ đánh lửa tự động
    battery ignition
    sự đánh lửa bằng acquy
    capacitor ignition
    sự đánh lửa bằng tụ
    compression ignition
    sự đánh lửa do né
    double spark ignition or dual ignition or twin ignition
    sự đánh lửa kép
    dual ignition
    sự đánh lửa đôi
    electromagnetic ignition
    sự đánh lửa điện từ
    electronic ignition
    sự đánh lửa điện tử
    fixed ignition
    sự đánh lửa định trước
    hypergolic ignition
    sự đánh lửa tự phát
    ignition lag
    sự đánh lửa trễ
    make-and-break ignition
    sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
    maneto ignition
    sự đánh lửa bằng manheto
    premature ignition
    sự đánh lửa sớm
    surface ignition
    sự đánh lửa bề mặt
    sự đốt
    sự đốt cháy
    spontaneous ignition
    sự đốt cháy ngay
    spontaneous ignition
    sự đốt cháy tức thời
    sự mồi
    sự mồi lửa
    sự sinh tia điện

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A mechanism for, or the action of, starting the combustionof mixture in the cylinder of an internal-combustion engine.
    The act or an instance of igniting or being ignited.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X