• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    =====suy yếu=====
    =====suy yếu=====
    -
    =====thie^'u, thie^?u, khie^'m, khuye^'t=====
    +
    =====thiếu, thiểu, khiếm khuyết=====
    -
    hearing-impaired: khie^'m thi'nh
    +
    hearing-impaired: Khiếm thính
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    00:20, ngày 25 tháng 1 năm 2010

    /ɪmpeəd; NAmE ɪmperd/

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    suy yếu
    thiếu, thiểu, khiếm khuyết

    hearing-impaired: Khiếm thính

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    healthy , perfect , strong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X