• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sự lụt=====
    =====sự lụt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lụt=====
    +
    =====lụt=====
    -
    =====ngập lụt=====
    +
    =====ngập lụt=====
    ::[[inundation]] [[region]]
    ::[[inundation]] [[region]]
    ::vùng ngập lụt
    ::vùng ngập lụt
    ::[[tidal]] [[inundation]]
    ::[[tidal]] [[inundation]]
    ::ngập lụt do triều
    ::ngập lụt do triều
    -
    =====lũ lụt=====
    +
    =====lũ lụt=====
    -
    =====sự ngập=====
    +
    =====sự ngập=====
    ::[[coastal]] [[inundation]]
    ::[[coastal]] [[inundation]]
    ::sự ngập miền ven biển
    ::sự ngập miền ven biển
    Dòng 29: Dòng 27:
    ::[[territory]] [[inundation]]
    ::[[territory]] [[inundation]]
    ::sự ngập (nước) khu đất
    ::sự ngập (nước) khu đất
    -
    =====sự ngập lụt=====
    +
    =====sự ngập lụt=====
    -
    =====sự ngập nước=====
    +
    =====sự ngập nước=====
    ::[[territory]] [[inundation]]
    ::[[territory]] [[inundation]]
    ::sự ngập (nước) khu đất
    ::sự ngập (nước) khu đất
    -
    =====sự tràn ngập=====
    +
    =====sự tràn ngập=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=inundation inundation] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[torrent]] , [[tide]] , [[flood]] , [[alluvion]] , [[cataclysm]] , [[cataract]] , [[deluge]] , [[downpour]] , [[freshet]] , [[niagara]] , [[overflow]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    14:48, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /¸inʌn´deiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngập lụt, lũ lụt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự lụt

    Kỹ thuật chung

    lụt
    ngập lụt
    inundation region
    vùng ngập lụt
    tidal inundation
    ngập lụt do triều
    lũ lụt
    sự ngập
    coastal inundation
    sự ngập miền ven biển
    sheet inundation
    sự ngập trắng đồng
    territory inundation
    sự ngập (nước) khu đất
    sự ngập lụt
    sự ngập nước
    territory inundation
    sự ngập (nước) khu đất
    sự tràn ngập

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X