• Revision as of 21:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'lægiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đi chậm đằng sau
    Chất không dẫn nhiệt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tính trễ

    Hóa học & vật liệu

    chất không dẫn nhiệt

    Giải thích EN: Sheathing of wood, wire mesh, or corrugated metal that is placed in an excavation area to prevent cave-ins.

    Giải thích VN: Lớp bao phủ của gỗ, lưới khung kim loại, hoặc kim loại múi được đặt ở khu khai quật để chống sập.

    Xây dựng

    tầm mặt

    Điện

    sự chậm (pha)
    lagging by 900
    sự chậm pha 90 độ
    quadrature lagging
    sự chậm pha 90o

    Kỹ thuật chung

    lớp bọc
    lớp cách
    lớp phủ
    hào
    sự cách ly
    pipe lagging
    sự cách ly ống
    sự cách nhiệt
    sự chậm
    lagging by 900
    sự chậm pha 90 độ
    quadrature lagging
    sự chậm pha 90o
    sự muộn
    sự ốp ván
    sự trễ
    tấm chèn
    tấm ván
    ván sàn

    Kinh tế

    giao hàng chậm trễ
    việc giao hàng chậm trễ
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    Material providing heat insulation for a boiler, pipes, etc.[LAG(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X