-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xi măng hoà nước===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'leitǝns</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==13:29, ngày 10 tháng 6 năm 2008
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
sữa xi-măng
Giải thích EN: 1. a milky scum that exudes from grout or mortar when tiles are pressed into place.a milky scum that exudes from grout or mortar when tiles are pressed into place. 2. a similar scum that forms on new cement or concrete, usually due to excess water.a similar scum that forms on new cement or concrete, usually due to excess water.
Giải thích VN: 1. lớp váng sữa rỉ ra từ vữa lỏng hoặc hồ khi đặt gạch vào chỗ.2. tương tự như lớp váng tạo thành từ xi-măng hoặc bêtông mới, thường tùy thuộc vào lượng nước dư.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ