• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây oải hương, hoa oải hương ( (cũng) spike)===== =====Màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´lævəndə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====Xức nước oải hương, ướp hoa oải hương=====
    =====Xức nước oải hương, ướp hoa oải hương=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    =====cây oải hương, hoa oải hương=====
    =====cây oải hương, hoa oải hương=====
    Dòng 27: Dòng 23:
    ''Giải thích VN'': Loại hoa được làm khô của cây oải hương được dùng là dầu thơm hoặc chất bảo quản.(Từ tiếng Latinh của "wash;" nó đã được sử dụng trong nước hoa tắm từ lâu.).
    ''Giải thích VN'': Loại hoa được làm khô của cây oải hương được dùng là dầu thơm hoặc chất bảo quản.(Từ tiếng Latinh của "wash;" nó đã được sử dụng trong nước hoa tắm từ lâu.).
    -
     
    +
    === Toán & tin ===
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====đỏ tía=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====đỏ tía=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====cây cải hương=====
    =====cây cải hương=====
    -
    =====hoa cải hương=====
    +
    =====hoa cải hương=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lavender lavender] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lavender lavender] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N. & v.=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    =====N.=====
    =====N.=====

    17:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´lævəndə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây oải hương, hoa oải hương ( (cũng) spike)
    Màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
    to be brought up in lavender
    được nuông chiều

    Ngoại động từ

    Xức nước oải hương, ướp hoa oải hương

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cây oải hương, hoa oải hương

    Giải thích EN: The dried flowers of this plant used as a scent or preservative. (Fromthe Latin word for "wash;" from its early use in perfuming water for bathing.).

    Giải thích VN: Loại hoa được làm khô của cây oải hương được dùng là dầu thơm hoặc chất bảo quản.(Từ tiếng Latinh của "wash;" nó đã được sử dụng trong nước hoa tắm từ lâu.).

    Toán & tin

    đỏ tía

    Kinh tế

    cây cải hương
    hoa cải hương
    Tham khảo

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A any small evergreen shrub of the genusLavandula, with narrow leaves and blue, purple, or pink aromaticflowers. b its flowers and stalks dried and used to scentlinen, clothes, etc.
    A pale blue colour with a trace of red.
    V.tr. put lavender among (linen etc.).
    Lavender-water aperfume made from distilled lavender, alcohol, and ambergris.[ME f. AF lavendre, ult. f. med.L lavandula]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X