• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:46, ngày 16 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 31: Dòng 31:
    == Môi trường==
    == Môi trường==
    =====Chiết lọc: Quá trình qua đó các thành phần có thể tan được hoà tan và lọc qua đất bởi một dung dịch lọc. (Xem: nước chiết.)=====
    =====Chiết lọc: Quá trình qua đó các thành phần có thể tan được hoà tan và lọc qua đất bởi một dung dịch lọc. (Xem: nước chiết.)=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự ngâm chiết =====
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Môi trường]]
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Môi trường]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    lọc nước

    Giải thích EN: The process of separating a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance, as in coffee-making. Giải thích VN: Quy trình tách một chất hòa tan ra khỏi chất cứng bằng cách rửa hay cho lọc qua nước giống như là pha cà phê.

    Xây dựng

    sự khử kiềm

    Kỹ thuật chung

    ngâm chiết
    leaching agent
    chất ngâm chiết
    leaching coefficient
    hệ số ngâm chiết
    leaching factor
    hệ số ngâm chiết
    leaching plant
    thiết bị ngâm chiết
    leaching residue
    cặn ngâm chiết
    leaching tank
    thùng ngâm chiết
    leaching trench
    hố ngâm chiết
    nước ngâm rỉ
    sự chiết
    sự khử
    sự ngâm chiết
    sự ngâm rỉ
    sự rửa lũa

    Môi trường

    Chiết lọc: Quá trình qua đó các thành phần có thể tan được hoà tan và lọc qua đất bởi một dung dịch lọc. (Xem: nước chiết.)

    Địa chất

    sự ngâm chiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X