-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)(sua)
Dòng 1: Dòng 1: - {{'leɳθi/}}+ =====/'''<font color="red">'leɳθi</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 19: =====adjective==========adjective=====:[[abbreviated]] , [[curtailed]] , [[shortened]]:[[abbreviated]] , [[curtailed]] , [[shortened]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- diffuse , dragging , drawn-out , elongate , elongated , interminable , lengthened , long , longish , long-winded , overlong , padded , prolix , prolonged , protracted , tedious , tiresome , verbose , very long , wearisome , windy , wordy , extended , long-drawn-out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ