• Revision as of 16:49, ngày 21 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)


    /,mæki'nei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Âm mưu, mưu đồ
    Sự bày mưu lập kế, sự mưu toan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Plotting, scheming, intriguing, manoeuvring, designing,manipulating; plot, scheme, intrigue, manoeuvre, design,stratagem, ruse, trick, trickery, artifice, dirty trick(s),wile, manipulation, ploy, tactic(s), move, gambit: He escapedfrom the machinations of his enemies. Must you resort to suchmachinations merely to get them to listen?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X