-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)(sua)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">meInz</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">meinz</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->03:36, ngày 24 tháng 2 năm 2009
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lưới
- connected to the mains
- được nối với lưới điện chính
- connection to mains
- sự nối với lưới điện
- mains cable
- cáp lưới điện
- mains current
- dòng lưới điện
- mains frequency
- tần số lưới điện
- mains hum
- tiếng ù lưới điện
- mains lead
- dây dẫn điện lưới
- mains plug
- phích cắm điện lưới
- mains rectifier
- bộ chỉnh lưu lưới điện
- mains socket
- ổ cắm lưới điện
- mains switch
- cầu dao lưới điện chính
- mains transformer
- máy biến áp lưới điện
- mains voltage
- điện áp lưới điện
- power mains
- mạng lưới năng lượng điện
- radio communication unit mains
- mạng lưới truyền thanh một khâu
- ring mains
- lưới dây vòng
- three-wire mains
- lưới điện ba dây
lưới điện
- connected to the mains
- được nối với lưới điện chính
- connection to mains
- sự nối với lưới điện
- mains cable
- cáp lưới điện
- mains current
- dòng lưới điện
- mains frequency
- tần số lưới điện
- mains hum
- tiếng ù lưới điện
- mains rectifier
- bộ chỉnh lưu lưới điện
- mains socket
- ổ cắm lưới điện
- mains switch
- cầu dao lưới điện chính
- mains transformer
- máy biến áp lưới điện
- mains voltage
- điện áp lưới điện
- three-wire mains
- lưới điện ba dây
mạng điện
- connected to the mains
- được nối với mạng điện
- delivery into the mains
- sự cấp dòng vào mạng điện
- electric mains
- mạng điện chính
- lighting mains
- mạng điện đèn
- lighting mains
- mạng điện thắp sáng
- mains power supply
- sự cung cấp trên mạng điện
- mains power supply
- sự tiếp dưỡng trên mạng điện
- mains supply
- sự nối với mạng điện
mạng lưới
- power mains
- mạng lưới năng lượng điện
- radio communication unit mains
- mạng lưới truyền thanh một khâu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ