-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trai, đực, trống===== ::male friend ::bạn trai ::male dog ::chó đực ::male...)
So với sau →13:10, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Trai, đực, trống
- male friend
- bạn trai
- male dog
- chó đực
- male pigeon
- chim bồ câu trống
- male chauvinist
- người đàn ông chống bình quyền nam nữ
Kỹ thuật chung
Oxford
Adj. & n.
A (of plants or their parts) containingonly fertilizing organs. b (of plants) thought of as malebecause of colour, shape, etc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ