• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">ˈmɛnyu , ˈmeɪnyu</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ˈmɛnyu , ˈmeɪnyu</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'menju</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:17, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'menju/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thực đơn
    (tin học) bảng chọn; menu

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    lệnh đơn
    display menu
    lệnh đơn hiển thị
    drop-down menu
    lệnh đơn thả xuống
    help menu
    lệnh đơn trợ giúp
    menu selection
    sự lựa chọn lệnh đơn
    pull-down menu
    lệnh đơn kéo xuống
    user menu
    lệnh đơn người dùng
    thanh thực đơn
    trình đơn, menu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thực đơn
    accuracy in menu
    sự chính xác trong thực đơn
    menu board
    bảng thực đơn
    menu cost of inflation
    chi phí "thực đơn" của lạm phát
    menu mix
    phối thể thực đơn
    today's menu
    thực đơn, món ăn (ngày) hôm nay
    tour menu
    thực đơn du lịch

    Nguồn khác

    • menu : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A a list of dishes available in a restaurant etc. b alist of items to be served at a meal.
    Computing a list ofoptions showing the commands or facilities available.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X