• Revision as of 10:02, ngày 13 tháng 3 năm 2011 by OpenIDUser5698 (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trèo, sự lên
    Sự tăng lên
    Giá, khung

    Cơ khí & công trình

    gắn, lắp máy
    mặt lắp ghép

    Xây dựng

    sự lắp (ráp)

    Điện lạnh

    sự lắp máy

    Điện

    việc lắp đặt

    Kỹ thuật chung

    bệ (camera đèn)
    bộ thiết bị
    khung
    anti-vibration mounting
    giá (khung) chống rung
    frame mounting
    sự lắp ráp trên khung
    mounting frame
    khung lắp (máy)
    mounting frame
    phanh đĩa với khung treo
    slide mounting
    khung lắp kính ảnh
    dựng
    column mounting
    sự dựng tháp
    mounting glue
    keo dàn dựng
    lắp đặt
    lắp ráp
    ghép
    flush-mounting
    sự ghép phẳng
    flush-mounting
    sự ghép bằng
    mounting bolt
    bulông lắp ghép
    mounting hole
    ổ lắp ghép
    mounting plate
    mặt lắp ghép
    Surface Mounting Technology (SMT)
    công nghệ lắp ghép bề mặt
    giá
    giá khung
    anti-vibration mounting
    giá (khung) chống rung
    sự chống
    sự dựng
    column mounting
    sự dựng tháp
    sự lắp đặt
    sự lắp ráp
    thiết bị
    instrument mounting plate
    bảng gắn các thiết bị
    instrument mounting plate
    phiến gắn các thiết bị
    knob mounting
    thiết bị con lăn
    knob mounting
    thiết bị trục lăn
    mounting accessory
    thiết bị lắp đặt
    mounting of cramps with knobs
    thiết bị móc có con lăn
    mounting rail
    giá lắp (thiết bị)
    rail forms mounting
    thiết bị làm khuôn ray
    resilient mounting
    thiết bị (giảm chấn) đàn hồi
    roller mounting
    thiết bị con lăn
    roller mounting
    thiết bị trục lăn
    safety-device mounting
    thiết bị an toàn
    safety-device mounting
    thiết bị bảo hiểm
    vibration isolator mounting
    thiết bị chống rung
    vibration isolator mounting
    thiết bị giảm chấn
    thiết bị lắp
    mounting accessory
    thiết bị lắp đặt
    trang bị

    Từ đồng nghĩa

    frame(work), increase

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X