• (Khác biệt giữa các bản)
    (I want buy some pán)
    (sửa lỗi)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[a]] [[pan]] [[hot]] [[fat]]
    ::[[a]] [[pan]] [[hot]] [[fat]]
    ::một chảo mỡ nóng
    ::một chảo mỡ nóng
    -
    ::nồi
     
    - 
    =====Đĩa cân=====
    =====Đĩa cân=====
    Dòng 65: Dòng 63:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====khay mâm=====
    +
    =====khay mâm=====
    -
    =====đất trũng lòng chảo=====
    +
    =====đất trũng lòng chảo=====
    -
    =====máng dầu các te=====
    +
    =====máng dầu các te=====
    =====thùng đo bốc hơi=====
    =====thùng đo bốc hơi=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====pan=====
    +
    =====pan=====
    ''Giải thích VN'': Để di chuyển màn hình hiển thị lên, xuống hoặc sang ngang nhằm hiển thị những phần dữ liệu địa lý có ở tỷ lệ hiện thời nhưng nằm bên ngoài màn hình hiển thị. Xem thêm zoom.
    ''Giải thích VN'': Để di chuyển màn hình hiển thị lên, xuống hoặc sang ngang nhằm hiển thị những phần dữ liệu địa lý có ở tỷ lệ hiện thời nhưng nằm bên ngoài màn hình hiển thị. Xem thêm zoom.
    Dòng 83: Dòng 81:
    *[http://foldoc.org/?query=pan pan] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=pan pan] : Foldoc
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====tường phẳng=====
    +
    =====tường phẳng=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] half-timbered [[work]], [[a]] [[panel]] [[of]] [[brickwork]], [[lath]], [[or]] plaster.in half-timbered [[work]], [[a]] [[panel]] [[of]] [[brickwork]], [[lath]], [[or]] plaster.2. [[a]] [[major]] [[vertical]] [[division]] [[of]] [[a]] [[wall]].a [[major]] [[vertical]] [[division]] [[of]] [[a]] [[wall]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[in]] half-timbered [[work]], [[a]] [[panel]] [[of]] [[brickwork]], [[lath]], [[or]] plaster.in half-timbered [[work]], [[a]] [[panel]] [[of]] [[brickwork]], [[lath]], [[or]] plaster.2. [[a]] [[major]] [[vertical]] [[division]] [[of]] [[a]] [[wall]].a [[major]] [[vertical]] [[division]] [[of]] [[a]] [[wall]].
    Dòng 91: Dòng 89:
    =====ván khuôn STA-KA=====
    =====ván khuôn STA-KA=====
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====chuyển động quay camera=====
    +
    =====chuyển động quay camera=====
    ''Giải thích VN'': Chuyển động quay quanh trục đứng theo mặt phẳng ngang của máy quay phim, máy quay vô tuyến truyền hình.
    ''Giải thích VN'': Chuyển động quay quanh trục đứng theo mặt phẳng ngang của máy quay phim, máy quay vô tuyến truyền hình.
    -
    =====viết tắt của Panchromatic=====
    +
    =====viết tắt của Panchromatic=====
    ''Giải thích VN'': Toàn sắc.
    ''Giải thích VN'': Toàn sắc.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bể lắng=====
    +
    =====bể lắng=====
    -
    =====bồn địa=====
    +
    =====bồn địa=====
    -
    =====chậu=====
    +
    =====chậu=====
    -
    =====đất cứng=====
    +
    =====đất cứng=====
    -
    =====đĩa=====
    +
    =====đĩa=====
    -
    =====đĩa (cân)=====
    +
    =====đĩa (cân)=====
    -
    =====bàn=====
    +
    =====bàn=====
    -
    =====nồi lò=====
    +
    =====nồi lò=====
    -
    =====nồi nghiền=====
    +
    =====nồi nghiền=====
    -
    =====máng nghiền (ở máy nghiền)=====
    +
    =====máng nghiền (ở máy nghiền)=====
    -
    =====máy lắng=====
    +
    =====máy lắng=====
    -
    =====vết khấc=====
    +
    =====vết khấc=====
    =====vết khía=====
    =====vết khía=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chảo=====
    +
    =====chảo=====
    -
    =====nồi nấu=====
    +
    =====nồi nấu=====
    -
    =====thiết bị bốc hơi=====
    +
    =====thiết bị bốc hơi=====
    =====xoong=====
    =====xoong=====
    Dòng 147: Dòng 145:
    =====Pan out. succeed, thrive,prosper, flourish, fare well, make it; work out, turn out,result, come out, end (up), conclude, culminate, eventuate:Your grandiose plans for irrigating the Sahara didn't pan out,either! How did the election pan out?=====
    =====Pan out. succeed, thrive,prosper, flourish, fare well, make it; work out, turn out,result, come out, end (up), conclude, culminate, eventuate:Your grandiose plans for irrigating the Sahara didn't pan out,either! How did the election pan out?=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     

    16:53, ngày 20 tháng 9 năm 2008

    /pæn - pɑ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lá trầu không (để ăn trầu)
    Miếng trầu
    Xoong, chảo; luợng đựng trong xoang, chảo
    a frying-pan
    chảo rán
    a pan hot fat
    một chảo mỡ nóng
    Đĩa cân
    Cái giần (để đãi vàng)
    (kỹ thuật) nồi, bể (luyện kim...)
    (địa lý,địa chất) đất trũng lòng chảo
    (địa lý,địa chất) tầng đất cái (như) hard pan
    Ổ nạp thuốc súng (ở một số súng cổ)
    Sọ (như) brain pan
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu; mặt
    Hồ muối (như) salt-pan
    a flash in the pan
    như flash

    Danh từ ( .Pan)

    (thần thoại,thần học) thần Pan (thần đồng quê Hy lạp)
    Ông Tạo
    Đạo nhiều thần

    Ngoại động từ

    ( + off, out) đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần)
    (thông tục) chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc
    (điện ảnh) phát thanh quay quét (quay sang phải sang trái theo một đối tượng, một cảnh vật); quay theo kiểu đó
    the shot panned slowly across the room
    phim quay từ từ lướt ngang cảnh gian phòng

    Nội động từ ( + .out)

    Đãi được vàng, có vàng (cát...)
    (nghĩa bóng) kết quả
    how did it pan out?
    việc ấy kết quả thế nào?
    it panned out well
    cái đó kết quả khá

    hình thái từ

    V-ing: panning

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khay mâm
    đất trũng lòng chảo
    máng dầu các te
    thùng đo bốc hơi

    Toán & tin

    pan

    Giải thích VN: Để di chuyển màn hình hiển thị lên, xuống hoặc sang ngang nhằm hiển thị những phần dữ liệu địa lý có ở tỷ lệ hiện thời nhưng nằm bên ngoài màn hình hiển thị. Xem thêm zoom.

    Tham khảo

    Xây dựng

    tường phẳng

    Giải thích EN: 1. in half-timbered work, a panel of brickwork, lath, or plaster.in half-timbered work, a panel of brickwork, lath, or plaster.2. a major vertical division of a wall.a major vertical division of a wall.

    Giải thích VN: 1. Trong cấu trúc tường có khung gỗ, một ô tường gạch, lát gỗ hoặc trát thạch cao///2. Phần thẳng đứng của một bức tường.

    ván khuôn STA-KA

    Điện

    chuyển động quay camera

    Giải thích VN: Chuyển động quay quanh trục đứng theo mặt phẳng ngang của máy quay phim, máy quay vô tuyến truyền hình.

    viết tắt của Panchromatic

    Giải thích VN: Toàn sắc.

    Kỹ thuật chung

    bể lắng
    bồn địa
    chậu
    đất cứng
    đĩa
    đĩa (cân)
    bàn
    nồi lò
    nồi nghiền
    máng nghiền (ở máy nghiền)
    máy lắng
    vết khấc
    vết khía

    Kinh tế

    chảo
    nồi nấu
    thiết bị bốc hơi
    xoong
    Tham khảo
    • pan : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Saucepan, frying-pan, skillet, pot, casserole, US spider:Melt a teaspoonful of butter in the pan, add the mixture, andstir briskly over a medium heat. 2 face, visage, mien, fa‡ade,Slang kisser, mug, puss: The worst part of Alf's not working isthat I have to look at his ugly pan all day. 3 depression,indentation, concavity, cavity, hollow, pit, hole, crater: In arain-shower, the pans fill with water and the desert blooms.
    V.
    Wash, separate, sift: For years prospectors have pannedfor gold in these hills.
    Criticize, censure, find fault, putdown, reject, flay, excoriate, Brit hammer, Colloq knock, roast,slate, Slang Brit rubbish, US trash: The critics panned theplay and it closed after a week.
    Pan out. succeed, thrive,prosper, flourish, fare well, make it; work out, turn out,result, come out, end (up), conclude, culminate, eventuate:Your grandiose plans for irrigating the Sahara didn't pan out,either! How did the election pan out?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X