-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người chung phần; cộng sự; đối tác===== =====Hội viên (của một công ty, một minh ...)(→( số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua))
Dòng 20: Dòng 20: =====( số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)==========( số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)=====- ::[[predominant]] [[partner]]+ - ::thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len)+ - ::[[silent]] [[partner]]+ - ::hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)+ - ::[[sleeping]] [[partner]]+ - ::hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) (như) secret partner; dormant partner+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===02:53, ngày 3 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Sharer, partaker, associate, colleague, participant,accomplice, accessory, confederate, comrade, ally, collaborator,companion, team-mate, fellow, alter ego, friend, Colloq pal,sidekick, mate, US and Canadian buddy, cohort: His partner inthe bank robbery was arrested this morning.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ