-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====số nhiều của Phenomenon=====+ =====hiện tượng=====+ + ::[[local]] [[phenomena]]+ ::hiện tượng [cục bộ, địa phương]+ ::[[non]]-periodic [[phenomena]]+ ::hiện tượng không tuần hoàn=== Xây dựng====== Xây dựng========hiếm có==========hiếm có=====16:10, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hiện tượng
- cavitation phenomena
- hiện tượng (sinh) lỗ hổng
- corpuscular phenomena
- hiện tượng hạt
- critical phenomena
- hiện tượng tới hạn
- instability phenomena
- hiện tượng không ổn định
- interference phenomena
- hiện tượng giao thoa
- junction phenomena
- hiện tượng chuyển tiếp
- local phenomena
- hiện tượng cục bộ
- local phenomena
- hiện tượng địa phương
- non-periodic phenomena
- hiện tượng không tuần hoàn
- optical phenomena
- hiện tượng quang
- postscission phenomena
- hiện tượng sau (khi) cắt
- postscission phenomena
- hiện tượng sau khi đứt
- predisruptive phenomena
- hiện tượng phóng điện trước
- slippage phenomena
- hiện tượng rò khí
- surface phenomena
- hiện tượng bề mặt
- transient phenomena
- hiện tượng chuyển tiếp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ