• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    - 
    =====/'''<font color="red">pɒd</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">pɒd</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 35: Dòng 33:
    =====tai voi=====
    =====tai voi=====
    -
    =====vỏ hình quả đậu (tàu vũ trụ)=====
    +
    =====khoang phụ, ống dài gắn trên vỏ tàu vũ trụ(chứa nhiên liệu, vũ khí, ...)=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===

    08:33, ngày 20 tháng 11 năm 2011

    /pɒd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả đậu; vỏ (quả đậu)
    Kén (tằm)
    Vỏ bọc trứng châu chấu
    Cái rọ (bắt lươn)
    Tốp (cá voi, chó biển...)
    like as peas in a pod
    như like

    Ngoại động từ

    Bóc vỏ (quả đậu); tạo vỏ (hình trái đậu)
    (chó biển...) thành tốp

    Nội động từ

    (thực vật học) có vỏ

    Hóa học & vật liệu

    thấu kính quặng

    Kỹ thuật chung

    tai voi
    khoang phụ, ống dài gắn trên vỏ tàu vũ trụ(chứa nhiên liệu, vũ khí, ...)

    Nguồn khác

    • pod : Chlorine Online

    Kinh tế

    quả đậu

    Nguồn khác

    • pod : Corporateinformation

    Xây dựng

    túi, thùng, vỏ, rọ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    capsule , case , covering , hull , husk , sheath , sheathing , shell , shuck , skin , vessel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X