-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pɔ:</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:59, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Flow, run, gush, rush, flood, stream, course, spout,discharge, spurt, spew out, cascade: Water was pouring from acrack in the dam.
Oxford
V.
Intr. & tr. (usu. foll. by down, out, over, etc.) flow orcause to flow esp. downwards in a stream or shower.
Intr. (usu. foll. by in,out, etc.) come or go in profusion or rapid succession (thecrowd poured out; letters poured in; poems poured from herfertile mind).
Tham khảo chung
- pour : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ