-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đảo ngược (hình ảnh, câu...); sự lật ngược (đồ vật)===== =====(nghĩa bóng) s...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">rɪˈvɜrsəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:31, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự hoán vị; sự đảo lộn
- role reversal/reversal of roles
- một sự đảo lộn vai trò (giữa chồng và vợ trong cuộc sống gia đình..)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Reverse, turn-about, turn-round, U-turn, change,volte-face, (complete) switch, Brit about-turn, US about-face:This represents a reversal of former policy, doesnt it?
Annulment, nullification, nulling,cancellation, revocation, repeal, rescission: The present caseis an appeal against the reversal of an earlier judgement.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ